Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "giáo viên" 1 hit

Vietnamese giáo viên
button1
English Nounsteacher
Example
Cô Lan là giáo viên của tôi.
Ms. Lan is my teacher.

Search Results for Synonyms "giáo viên" 0hit

Search Results for Phrases "giáo viên" 10hit

trở thành giáo viên
become a teacher
Giáo viên dùng máy ghi âm để thu bài giảng.
The teacher uses a recorder to record the lesson.
Cô ấy là giáo viên nhiệt tình.
She is an enthusiastic teacher.
Tôi muốn tư vấn với giáo viên.
I consult with the teacher.
Cô Lan là giáo viên của tôi.
Ms. Lan is my teacher.
Giáo viên đánh giá học sinh qua bài kiểm tra.
The teacher evaluates students through tests.
Giáo viên là người bản địa.
The teacher is a native speaker.
Anh là giáo viên, phải không?
You are a teacher, right?
Học sinh tương tác với giáo viên.
Students interact with the teacher.
Giáo viên bày tỏ sự bức xúc về chế độ lương.
Teachers expressed dissatisfaction about the salary system.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z